Việc cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, tài sản trên đất có đúng luật không?
1. Việc bố vợ tôi làm thủ tục cấp giấy chứng nhận quyền sdd, tài sản trên đất, khi tôi vẫn đang ở căn nhà trên mảnh đất ấy, có hộ khẩu ở đấy, có đúng theo pháp luật không?
2. Việc bố vợ đuổi tôi khỏi căn nhà ấy có vi phạm pháp luật không, khi cả 2 vợ chồng, 2 bên nội ngoại đều góp công của xây dựng nên căn nhà này?
Nguyễn Minh
Câu hỏi của bạn liên quan đến quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản trên đất, và quyền của các bên liên quan trong trường hợp này. Tôi sẽ phân tích dựa trên quy định của pháp luật Việt Nam.
1. Việc bố vợ làm thủ tục cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, tài sản trên đất khi bạn vẫn đang ở căn nhà đó có đúng theo pháp luật không?
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất được xác lập dựa trên các giấy tờ hợp pháp, như giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ). Trong trường hợp này, bố vợ bạn đã làm thủ tục cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, nhưng không thông báo hoặc xin ý kiến của các bên liên quan, đặc biệt là người đang sinh sống và có quyền lợi hợp pháp trên đất như bạn.
Quy định về quyền của người đang sinh sống trên đất: Theo Luật Đất đai 2013, người đang sinh sống hợp pháp trên đất, đặc biệt là trong trường hợp đã xây dựng nhà ở, có hộ khẩu thường trú tại đó, có quyền yêu cầu xác nhận quyền sử dụng đất của mình, hoặc có thể tranh chấp quyền sử dụng đất nếu quyền của mình bị xâm phạm.
Việc cấp giấy chứng nhận: Theo quy định, để cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, các bên liên quan phải được thông báo, tham gia hoặc có ý kiến, trừ trường hợp người đang sinh sống hợp pháp trên đất không biết hoặc không đồng ý. Nếu bố vợ bạn tự ý làm thủ tục mà không có sự đồng ý hoặc thông báo, thì việc cấp giấy chứng nhận có thể bị xem là vi phạm quy định pháp luật về quyền của người đang sinh sống hợp pháp trên đất.
2. Việc bố vợ đuổi bạn khỏi căn nhà có vi phạm pháp luật không?
Về quyền của người góp công xây dựng nhà: Theo quy định của pháp luật, nếu bạn và các bên liên quan đã góp công, góp đất, xây dựng nhà trên đất đó, thì quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng có thể được xác định dựa trên các chứng cứ chứng minh như biên bản, lời khai, chứng cứ về góp công, góp đất, hoặc các giấy tờ liên quan.
Tranh chấp quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đất: Trong trường hợp này, nếu không có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà vẫn có thể được xác định dựa trên các chứng cứ chứng minh việc góp công, góp đất, xây dựng nhà của các bên.
Việc bố vợ đuổi bạn ra khỏi nhà: Nếu bạn có đủ chứng cứ chứng minh quyền lợi hợp pháp của mình (ví dụ: góp công xây dựng, cư trú hợp pháp, hộ khẩu), thì việc bố vợ tự ý đuổi bạn ra khỏi nhà mà không có quyết định của tòa án hoặc không có căn cứ pháp luật có thể bị xem là vi phạm quyền của bạn. Trong trường hợp này, bạn có thể khởi kiện để bảo vệ quyền lợi của mình.
Tóm lại:
Việc bố vợ làm thủ tục cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mà không thông báo hoặc không có sự đồng ý của bạn có thể vi phạm quy định pháp luật về quyền của người đang sinh sống hợp pháp trên đất. Bạn có thể yêu cầu cơ quan có thẩm quyền xem xét lại việc cấp giấy chứng nhận này nếu có căn cứ chứng minh quyền lợi của mình.
Việc bố vợ đuổi bạn khỏi nhà mà không có quyết định của tòa án hoặc không dựa trên căn cứ pháp luật có thể vi phạm quyền của bạn. Bạn có thể khởi kiện yêu cầu bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình dựa trên các chứng cứ về góp công, cư trú hợp pháp, và các quyền liên quan.
Lưu ý: Trong trường hợp này, bạn nên liên hệ với luật sư để được tư vấn cụ thể, xem xét các chứng cứ và đề xuất các bước pháp lý phù hợp.