Chủ nhà có quyền đuổi các thành viên khác ra khỏi nhà?
Một trong những nguyên tắc cơ bản của chế độ hôn nhân và gia đình là: Cha mẹ có nghĩa vụ nuôi dạy con thành công dân có ích cho xã hội; con có nghĩa vụ kính trọng, chăm sóc, nuôi dưỡng cha mẹ; cháu có nghĩa vụ kính trọng, chăm sóc, phụng dưỡng ông bà; các anh chị em trong gia đình có nghĩa vụ quan tâm, chăm sóc, giúp đỡ nhau.
Điều 4 Luật Hôn nhân và gia đình cấm hành vi ngược đãi, hành hạ ông, bà, cha, mẹ, vợ, chồng, con, cháu, anh, chị, em và các thành viên khác trong gia đình. Mọi hành vi vi phạm pháp luật về hôn nhân và gia đình đều bị xử lý.
Nếu người trong gia đình bị ngược đãi như đuổi ra khỏi nhà trong khi không có nơi khác để sống, không thể tự lo cho bản thân thì có thể yêu cầu cơ quan, tổ chức liên quan can thiệp.
Nguyễn Minh
Theo pháp luật Việt Nam, quyền của chủ nhà trong việc đuổi các thành viên khác ra khỏi nhà phụ thuộc vào nhiều yếu tố, đặc biệt là quyền sở hữu hợp pháp và các quy định về quyền và nghĩa vụ của các thành viên trong gia đình hoặc người thuê nhà.
Cụ thể:
Chủ sở hữu hợp pháp của căn nhà có quyền định đoạt tài sản của mình, bao gồm việc yêu cầu các người khác rời khỏi nhà nếu họ không có quyền hợp pháp hoặc không có đăng ký cư trú hợp pháp tại đó.
Trong trường hợp là thành viên trong gia đình, quyền đuổi người khác ra khỏi nhà còn phụ thuộc vào mối quan hệ pháp lý và các quy định về bảo vệ quyền lợi của các thành viên, đặc biệt là trong các trường hợp liên quan đến bạo lực gia đình hoặc xâm phạm quyền lợi hợp pháp của người khác.
Pháp luật cũng quy định rõ về việc xử phạt hành vi buộc thành viên gia đình ra khỏi chỗ ở hợp pháp của họ, với mức phạt từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng, nhằm hạn chế các hành vi trái pháp luật trong việc đuổi người khỏi nhà.
Tóm lại, chủ nhà có quyền đuổi các thành viên ra khỏi nhà trong phạm vi pháp luật cho phép, đặc biệt là khi các thành viên đó không có quyền hợp pháp hoặc không có đăng ký cư trú hợp pháp tại đó. Tuy nhiên, việc này cần tuân thủ các quy định pháp luật về quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan để tránh vi phạm pháp luật.
Lưu ý: Các quy định cụ thể có thể khác nhau tùy vào từng trường hợp và tình huống cụ thể, do đó, để đảm bảo đúng pháp luật, bạn nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc cơ quan có thẩm quyền.